| tiếng Việt | vie-000 |
| hoạt kê | |
| bokmål | nob-000 | morsom |
| русский | rus-000 | комизм |
| русский | rus-000 | комический |
| русский | rus-000 | комичный |
| русский | rus-000 | юмор |
| русский | rus-000 | юмористический |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn cười |
| tiếng Việt | vie-000 | hài hước |
| tiếng Việt | vie-000 | khôi hài |
| tiếng Việt | vie-000 | trào lộng |
| tiếng Việt | vie-000 | trào phúng |
| tiếng Việt | vie-000 | vui cười |
| 𡨸儒 | vie-001 | 滑稽 |
