tiếng Việt | vie-000 |
huyễn hoặc |
English | eng-000 | deceiving |
English | eng-000 | deluding |
français | fra-000 | duper |
français | fra-000 | leurrer |
français | fra-000 | tromper |
русский | rus-000 | фантастика |
русский | rus-000 | фантастический |
русский | rus-000 | фантастичность |
tiếng Việt | vie-000 | hoang đường |
tiếng Việt | vie-000 | viển vông |
tiếng Việt | vie-000 | viễn tưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 幻惑 |
𡨸儒 | vie-001 | 炫惑 |
𡨸儒 | vie-001 | 眩惑 |