tiếng Việt | vie-000 |
hành binh |
English | eng-000 | be on the march |
English | eng-000 | be on the move |
français | fra-000 | effectuer une manoeuvre |
français | fra-000 | manoeuvrer |
русский | rus-000 | поход |
русский | rus-000 | походный |
tiếng Việt | vie-000 | hành quân |
𡨸儒 | vie-001 | 行兵 |