tiếng Việt | vie-000 |
hành quyết |
français | fra-000 | exécuter |
français | fra-000 | mettre à mort |
bokmål | nob-000 | henrette |
bokmål | nob-000 | henrettelse |
bokmål | nob-000 | rette |
русский | rus-000 | казнить |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc xử tử |
tiếng Việt | vie-000 | hành hình |
tiếng Việt | vie-000 | sử |
tiếng Việt | vie-000 | xử tử |
𡨸儒 | vie-001 | 行决 |