tiếng Việt | vie-000 |
háu danh |
русский | rus-000 | тщеславный |
русский | rus-000 | честолюбивый |
русский | rus-000 | честолюбие |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu danh |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu thắng |
tiếng Việt | vie-000 | hám danh |
tiếng Việt | vie-000 | háo danh |
tiếng Việt | vie-000 | háo thắng |
tiếng Việt | vie-000 | thích danh vọng |
tiếng Việt | vie-000 | thích hư danh |
tiếng Việt | vie-000 | thích hư vinh |