tiếng Việt | vie-000 |
hình hộp mặt thoi |
Universal Networking Language | art-253 | rhombohedron(icl>parallelepiped>thing) |
English | eng-000 | rhombohedron |
français | fra-000 | rhomboèdre |
русский | rus-000 | ромбоэдр |
русский | rus-000 | ромбоэдрический |
tiếng Việt | vie-000 | hình mặt thoi |
tiếng Việt | vie-000 | khối mặt thoi |