| tiếng Việt | vie-000 |
| hí trường | |
| English | eng-000 | place of entertainment |
| English | eng-000 | playhouse |
| English | eng-000 | theater |
| English | eng-000 | theatre |
| français | fra-000 | scène de théâtre |
| русский | rus-000 | театр |
| tiếng Việt | vie-000 | kịch trường |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà hát |
| tiếng Việt | vie-000 | rạp hát |
| 𡨸儒 | vie-001 | 戲場 |
