| tiếng Việt | vie-000 |
| hòa mục | |
| русский | rus-000 | лад |
| русский | rus-000 | уживчивость |
| tiếng Việt | vie-000 | chan hòa |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ hòa hảo |
| tiếng Việt | vie-000 | hòa hiếu |
| tiếng Việt | vie-000 | hòa hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | hòa thuận |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn ý |
| 𡨸儒 | vie-001 | 和睦 |
