| tiếng Việt | vie-000 |
| hóa điên | |
| русский | rus-000 | беситься |
| русский | rus-000 | бесноваться |
| русский | rus-000 | перебеситься |
| русский | rus-000 | помешаться |
| русский | rus-000 | свихнуться |
| tiếng Việt | vie-000 | bị lọan óc |
| tiếng Việt | vie-000 | hóa dại |
| tiếng Việt | vie-000 | hóa rồ |
| tiếng Việt | vie-000 | mất trí |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi tam bành |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi trận lôi đình |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi điên |
| tiếng Việt | vie-000 | phát khùng |
| tiếng Việt | vie-000 | phát điên |
