PanLinx
tiếng Việt
vie-000
hóng mát
English
eng-000
take fresh air
français
fra-000
prendre le frais
français
fra-000
prendre l’air
русский
rus-000
прохлаждаться
tiếng Việt
vie-000
đi chơi mát
tiếng Việt
vie-000
đi dạo mát
PanLex