PanLinx

tiếng Việtvie-000
hôn phối
Englisheng-000marry
françaisfra-000mariage
bokmålnob-000ektefelle
bokmålnob-000ekteskap
русскийrus-000супружество
tiếng Việtvie-000cưới gả
tiếng Việtvie-000hôn nhân
tiếng Việtvie-000người phối ngẫu
tiếng Việtvie-000sự kết hôn


PanLex

PanLex-PanLinx