tiếng Việt | vie-000 |
hút ... vào |
русский | rus-000 | впитывать |
русский | rus-000 | всасывать |
русский | rus-000 | втягивать |
русский | rus-000 | засасывать |
русский | rus-000 | поглощать |
tiếng Việt | vie-000 | hít ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | hút |
tiếng Việt | vie-000 | hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | hấp thụ |
tiếng Việt | vie-000 | ngấm ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | thu hút |
tiếng Việt | vie-000 | thấm ... vào |