tiếng Việt | vie-000 |
hảo hán |
English | eng-000 | brave |
English | eng-000 | courageous man |
français | fra-000 | homme courageux |
français | fra-000 | un brave |
русский | rus-000 | рыцарский |
русский | rus-000 | рыцарство |
русский | rus-000 | рыцарь |
tiếng Việt | vie-000 | dũng sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | hiệp sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | hào hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | kỵ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | người hào hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | người nghĩa hiệp |
𡨸儒 | vie-001 | 好漢 |