tiếng Việt | vie-000 |
hết sức thận trọng |
русский | rus-000 | скрупулезный |
русский | rus-000 | страховаться |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | giữ mình |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | phòng ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | phòng thân |
tiếng Việt | vie-000 | phòng xa |
tiếng Việt | vie-000 | rất chi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | rất cặn kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | rất tỉ mỉ |