| tiếng Việt | vie-000 |
| họa hoằn | |
| English | eng-000 | far between |
| English | eng-000 | very occasionally |
| русский | rus-000 | редкий |
| русский | rus-000 | редко |
| tiếng Việt | vie-000 | hiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | hiếm có |
| tiếng Việt | vie-000 | hãn hữu |
| tiếng Việt | vie-000 | năm thì mười họa |
| tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
| tiếng Việt | vie-000 | thưa thớt |
| tiếng Việt | vie-000 | ít có |
| tiếng Việt | vie-000 | ít gặp |
| tiếng Việt | vie-000 | ít khi |
