tiếng Việt | vie-000 |
học lỏm |
English | eng-000 | pick up |
français | fra-000 | apprendre discrètement |
русский | rus-000 | перенимать |
русский | rus-000 | подражание |
русский | rus-000 | подражать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | hấp thụ |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
tiếng Việt | vie-000 | mô phỏng |
tiếng Việt | vie-000 | nhái |
tiếng Việt | vie-000 | nhại |
tiếng Việt | vie-000 | noi |
tiếng Việt | vie-000 | noi gót |
tiếng Việt | vie-000 | noi gương |
tiếng Việt | vie-000 | noi theo |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng theo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thụ |