tiếng Việt | vie-000 |
học ôn |
English | eng-000 | review |
English | eng-000 | revise |
français | fra-000 | faire des révisions |
français | fra-000 | repasser |
français | fra-000 | revoir |
français | fra-000 | réviser |
русский | rus-000 | твердить |
tiếng Việt | vie-000 | nhẩm lại |
tiếng Việt | vie-000 | ôn |