| tiếng Việt | vie-000 |
| họp mặt | |
| English | eng-000 | get together |
| français | fra-000 | rencontre |
| français | fra-000 | se rencontrer |
| français | fra-000 | se réunir |
| français | fra-000 | s’assembler |
| русский | rus-000 | встреча |
| русский | rus-000 | слет |
| русский | rus-000 | сходка |
| русский | rus-000 | съезжаться |
| tiếng Việt | vie-000 | gặp gỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | gặp mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | hội nghị |
| tiếng Việt | vie-000 | hội ngộ |
| tiếng Việt | vie-000 | mít-ting |
| tiếng Việt | vie-000 | tập họp |
| tiếng Việt | vie-000 | tụ họp |
| tiếng Việt | vie-000 | tụ tập |
| tiếng Việt | vie-000 | đại hôi |
