| tiếng Việt | vie-000 |
| hỏi cặn kẽ | |
| русский | rus-000 | исповедовать |
| русский | rus-000 | расспрашивать |
| tiếng Việt | vie-000 | cật vấn |
| tiếng Việt | vie-000 | gạn |
| tiếng Việt | vie-000 | gạn hỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | hỏi dò |
| tiếng Việt | vie-000 | hỏi tra |
| tiếng Việt | vie-000 | hỏi vặn |
| tiếng Việt | vie-000 | lục vấn |
