tiếng Việt | vie-000 |
hội ngộ |
English | eng-000 | meet |
français | fra-000 | se rencontrer |
русский | rus-000 | встреча |
русский | rus-000 | встречаться |
tiếng Việt | vie-000 | gặp |
tiếng Việt | vie-000 | gặp gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | gặp mặt |
tiếng Việt | vie-000 | gặp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | họp mặt |
𡨸儒 | vie-001 | 會晤 |
𡨸儒 | vie-001 | 會遇 |