tiếng Việt | vie-000 |
hội đoàn |
italiano | ita-000 | comitiva |
italiano | ita-000 | fiancheggiatore |
italiano | ita-000 | fiduciario |
bokmål | nob-000 | forening |
bokmål | nob-000 | klubb |
bokmål | nob-000 | landslag |
bokmål | nob-000 | selskap |
русский | rus-000 | общество |
tiếng Việt | vie-000 | công ty |
tiếng Việt | vie-000 | hiệp hội |
tiếng Việt | vie-000 | hội |
tiếng Việt | vie-000 | hội xã |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn thể |