tiếng Việt | vie-000 |
hục hặc |
Deutsch | deu-000 | -en |
Deutsch | deu-000 | Scharmützel -s |
Deutsch | deu-000 | Streit |
Deutsch | deu-000 | Zwist |
English | eng-000 | be at cross purposes |
English | eng-000 | be at daggers drawn |
English | eng-000 | discord |
English | eng-000 | skirmish |
English | eng-000 | strife |
français | fra-000 | différend |
français | fra-000 | querelle |
français | fra-000 | se chamailler |
français | fra-000 | se quereller |
italiano | ita-000 | discordia |
italiano | ita-000 | dissidio |
русский | rus-000 | нелады |
русский | rus-000 | неурядица |
русский | rus-000 | распря |
español | spa-000 | pendencia |
español | spa-000 | querella |
español | spa-000 | riña |
tiếng Việt | vie-000 | bất hòa |
tiếng Việt | vie-000 | cãi lộn |
tiếng Việt | vie-000 | hiềm khích |
tiếng Việt | vie-000 | lục đục |
tiếng Việt | vie-000 | lủng củng |
tiếng Việt | vie-000 | phân tranh |
tiếng Việt | vie-000 | va chạm |
tiếng Việt | vie-000 | xích mích |