tiếng Việt | vie-000 |
hứa hão |
русский | rus-000 | наобещать |
русский | rus-000 | широковещательный |
tiếng Việt | vie-000 | huênh hoang |
tiếng Việt | vie-000 | hứa hươu hứa vượn |
tiếng Việt | vie-000 | hứa quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | hứa suông |
tiếng Việt | vie-000 | hứa trời hứa biển |