tiếng Việt | vie-000 |
hữu nghị |
English | eng-000 | friendly |
français | fra-000 | amical |
italiano | ita-000 | amichevole |
русский | rus-000 | дружественный |
русский | rus-000 | содружество |
tiếng Việt | vie-000 | bạn bè |
tiếng Việt | vie-000 | giao hữu |
tiếng Việt | vie-000 | hữu ái |
𡨸儒 | vie-001 | 友誼 |