tiếng Việt | vie-000 |
i tờ |
English | eng-000 | first lesson |
français | fra-000 | première leçon d’alphabet |
русский | rus-000 | несведущий |
русский | rus-000 | тьма |
tiếng Việt | vie-000 | dốt nát |
tiếng Việt | vie-000 | dốt đặc cán mai |
tiếng Việt | vie-000 | lạc hậu |
tiếng Việt | vie-000 | mít đặc |
tiếng Việt | vie-000 | tối tăm |