tiếng Việt | vie-000 |
khiếm diện |
English | eng-000 | absent |
français | fra-000 | absent |
bokmål | nob-000 | borte |
bokmål | nob-000 | fravær |
bokmål | nob-000 | fraværende |
bokmål | nob-000 | mangle |
bokmål | nob-000 | utebli |
bokmål | nob-000 | vekke |
русский | rus-000 | манкировать |
русский | rus-000 | отсуствие |
русский | rus-000 | отсутствовать |
русский | rus-000 | пропуск |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết tịch |
tiếng Việt | vie-000 | không đến |
tiếng Việt | vie-000 | không đến dự |
tiếng Việt | vie-000 | sự vắng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu mặt |
tiếng Việt | vie-000 | vắng |
tiếng Việt | vie-000 | vắng mặt |
𡨸儒 | vie-001 | 欠面 |