tiếng Việt | vie-000 |
khoan nhượng |
English | eng-000 | compromise |
français | fra-000 | faire des concessions |
français | fra-000 | faire une transaction |
français | fra-000 | transiger |
русский | rus-000 | послабление |
tiếng Việt | vie-000 | nhân nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng bộ |