tiếng Việt | vie-000 |
khoáng chất |
English | eng-000 | mineral |
français | fra-000 | minéral |
italiano | ita-000 | inorganico |
bokmål | nob-000 | malm |
bokmål | nob-000 | mineral |
русский | rus-000 | минерал |
русский | rus-000 | минеральный |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng thạch |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng vật |
tiếng Việt | vie-000 | vô cơ |
𡨸儒 | vie-001 | 鑛質 |