tiếng Việt | vie-000 |
khuyên dỗ |
русский | rus-000 | скдонять |
русский | rus-000 | убеждение |
русский | rus-000 | уламывать |
русский | rus-000 | урезонивать |
tiếng Việt | vie-000 | , + инф |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ dành |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên bảo |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên giải |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên lơn |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên nhủ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên răn |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến dụ |
tiếng Việt | vie-000 | răn bảo |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết phục |