tiếng Việt | vie-000 |
khuôn dập |
русский | rus-000 | слепок |
русский | rus-000 | трафарет |
русский | rus-000 | чекан |
русский | rus-000 | штамп |
tiếng Việt | vie-000 | hình dập |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn dập nổi |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn ép |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn đồ |
tiếng Việt | vie-000 | khôn trổ |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu |