tiếng Việt | vie-000 |
kháp |
English | eng-000 | fit |
English | eng-000 | join |
English | eng-000 | mortise |
français | fra-000 | ajuster |
français | fra-000 | s’ajuster bien |
русский | rus-000 | подгонять |
русский | rus-000 | прилаживать |
tiếng Việt | vie-000 | gắn ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | kháp ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... cắn sít |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ... khớp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ... vừa |
tiếng Việt | vie-000 | lắp |
tiếng Việt | vie-000 | lắp ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | ráp |
tiếng Việt | vie-000 | đính ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | đặt ... vào |
𡨸儒 | vie-001 | 㓣 |
𡨸儒 | vie-001 | 㡊 |
𡨸儒 | vie-001 | 佮 |
𡨸儒 | vie-001 | 厒 |
𡨸儒 | vie-001 | 帢 |
𡨸儒 | vie-001 | 恰 |
𡨸儒 | vie-001 | 掐 |
𡨸儒 | vie-001 | 榼 |
𡨸儒 | vie-001 | 溘 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧛾 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨍰 |