tiếng Việt | vie-000 |
khét tiếng |
Universal Networking Language | art-253 | notorious(icl>adj,equ>ill-famed) |
English | eng-000 | notorious |
English | eng-000 | widely notorious |
français | fra-000 | notoire |
русский | rus-000 | известный |
русский | rus-000 | небезызвестный |
русский | rus-000 | пресловутый |
русский | rus-000 | прославляться |
tiếng Việt | vie-000 | lừng danh |
tiếng Việt | vie-000 | mang tiếng |