PanLinx

tiếng Việtvie-000
khí tài
Englisheng-000equipment
Englisheng-000material
françaisfra-000matériel
françaisfra-000équipement
русскийrus-000имущество
русскийrus-000инвентарь
tiếng Việtvie-000dụng cụ
tiếng Việtvie-000khí cụ
tiếng Việtvie-000tài sản


PanLex

PanLex-PanLinx