tiếng Việt | vie-000 |
không hiệp đồng |
русский | rus-000 | вразброд |
русский | rus-000 | неслаженный |
русский | rus-000 | несогласный |
русский | rus-000 | несогласованный |
русский | rus-000 | нестройный |
русский | rus-000 | неувязка |
русский | rus-000 | разнобой |
tiếng Việt | vie-000 | không nhịp nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | không phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn khớp |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | không đồng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | loạc choạc |
tiếng Việt | vie-000 | loạn xạ |
tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu phối hợp |