| tiếng Việt | vie-000 |
| không hề | |
| English | eng-000 | never |
| français | fra-000 | jamais |
| русский | rus-000 | никогда |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa bao giờ |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa hề |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa từng |
| tiếng Việt | vie-000 | không bao giờ |
| tiếng Việt | vie-000 | không khi nào |
