tiếng Việt | vie-000 |
không khỏe |
italiano | ita-000 | indisposto |
русский | rus-000 | малоразвитый |
русский | rus-000 | некрепкий |
tiếng Việt | vie-000 | chưa lớn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa trưởng thành |
tiếng Việt | vie-000 | còn non nớt |
tiếng Việt | vie-000 | khó ở |
tiếng Việt | vie-000 | kém nở nang |
tiếng Việt | vie-000 | se mình |
tiếng Việt | vie-000 | òi ọp |
tiếng Việt | vie-000 | ốm yếu |