tiếng Việt | vie-000 |
không linh hoạt |
русский | rus-000 | прямолинейность |
русский | rus-000 | прямолинейный |
русский | rus-000 | тусклый |
tiếng Việt | vie-000 | cứng ngắc |
tiếng Việt | vie-000 | cứng nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | không mềm dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | lờ đờ |
tiếng Việt | vie-000 | máy móc |
tiếng Việt | vie-000 | mờ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng đuột |
tiếng Việt | vie-000 | vu vơ |
tiếng Việt | vie-000 | đờ dại |