tiếng Việt | vie-000 |
không nhịp nhàng |
русский | rus-000 | неблагозвучие |
русский | rus-000 | неблагозвучный |
русский | rus-000 | негармоничный |
русский | rus-000 | неритмичный |
русский | rus-000 | разнобой |
русский | rus-000 | сбивчивый |
tiếng Việt | vie-000 | chối tai |
tiếng Việt | vie-000 | không du dương |
tiếng Việt | vie-000 | không hiệp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | không hòa âm |
tiếng Việt | vie-000 | không nhịp điệu |
tiếng Việt | vie-000 | không thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | không êm tai |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn khớp |
tiếng Việt | vie-000 | không đều đặn |
tiếng Việt | vie-000 | không đồng bộ |