tiếng Việt | vie-000 |
không phì nhiêu |
bokmål | nob-000 | mager |
bokmål | nob-000 | ufruktbar |
русский | rus-000 | бесплодный |
русский | rus-000 | неплодородный |
tiếng Việt | vie-000 | bạc màu |
tiếng Việt | vie-000 | cằn |
tiếng Việt | vie-000 | cằn cỗi |
tiếng Việt | vie-000 | không màu mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | ít màu mỡ |