PanLinx
tiếng Việt
vie-000
không rỗi
русский
rus-000
занятой
русский
rus-000
занятый
русский
rus-000
некогда
tiếng Việt
vie-000
bận
tiếng Việt
vie-000
bận việc
tiếng Việt
vie-000
bận việc luôn
tiếng Việt
vie-000
không rảnh
tiếng Việt
vie-000
măc việc
PanLex