tiếng Việt | vie-000 |
không sửa được |
русский | rus-000 | закоренелый |
русский | rus-000 | закоренеть |
русский | rus-000 | закоснелый |
русский | rus-000 | матерый |
tiếng Việt | vie-000 | bất trị |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm sâu |
tiếng Việt | vie-000 | nặng căn |
tiếng Việt | vie-000 | thâm căn cố đế |
tiếng Việt | vie-000 | thâm nhiễm |