tiếng Việt | vie-000 |
không trả tiền |
русский | rus-000 | безденежный |
русский | rus-000 | неплатеж |
русский | rus-000 | неуплата |
tiếng Việt | vie-000 | không mất tiền |
tiếng Việt | vie-000 | không nộp |
tiếng Việt | vie-000 | không nộp tiền |
tiếng Việt | vie-000 | không trả nợ |
tiếng Việt | vie-000 | không đóng |