tiếng Việt | vie-000 |
không tính trước |
bokmål | nob-000 | uvilkårlig |
русский | rus-000 | непредусмотренный |
tiếng Việt | vie-000 | không lường trước |
tiếng Việt | vie-000 | không thấy trước |
tiếng Việt | vie-000 | không tự ý |
tiếng Việt | vie-000 | không định trước |
tiếng Việt | vie-000 | vô tình |
tiếng Việt | vie-000 | đột xuất |