tiếng Việt | vie-000 |
không tải |
Universal Networking Language | art-253 | dummy(icl>cartridge>thing,equ>blank) |
English | eng-000 | dummy |
русский | rus-000 | порожняком |
русский | rus-000 | холостой |
tiếng Việt | vie-000 | chạy không |
tiếng Việt | vie-000 | không hàng |
tiếng Việt | vie-000 | vô công |