tiếng Việt | vie-000 |
không xác đáng |
русский | rus-000 | голословный |
русский | rus-000 | малосостоятельный |
русский | rus-000 | недоказательный |
русский | rus-000 | необоснованный |
русский | rus-000 | неоправданный |
русский | rus-000 | несостоятельность |
русский | rus-000 | несостоятельный |
русский | rus-000 | неубедительный |
русский | rus-000 | неуважительный |
русский | rus-000 | огульно |
русский | rus-000 | огульный |
tiếng Việt | vie-000 | không chính đáng |
tiếng Việt | vie-000 | không có căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | không căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | không vững |
tiếng Việt | vie-000 | không xác thực |
tiếng Việt | vie-000 | không đâu |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ chứng cứ |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | kém thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | vu vơ |
tiếng Việt | vie-000 | vô căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | vô cớ |
tiếng Việt | vie-000 | vơ đũa cả nắm |
tiếng Việt | vie-000 | xô bồ |