tiếng Việt | vie-000 |
không đặc sắc |
bokmål | nob-000 | laber |
bokmål | nob-000 | uanselig |
русский | rus-000 | безликий |
русский | rus-000 | безличный |
русский | rus-000 | бесцветность |
русский | rus-000 | бесцветный |
русский | rus-000 | тривиальный |
tiếng Việt | vie-000 | không có bản sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không có đặc tính |
tiếng Việt | vie-000 | không quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | không độc đáo |
tiếng Việt | vie-000 | kém cỏi |
tiếng Việt | vie-000 | lạt lẽo |
tiếng Việt | vie-000 | lặt lẽo |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | sáo |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu cá tính |
tiếng Việt | vie-000 | thường |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | vô vị |