tiếng Việt | vie-000 |
khăng khít |
English | eng-000 | be attached |
English | eng-000 | devoted to |
français | fra-000 | fortement attaché |
français | fra-000 | se lier à |
français | fra-000 | s’attacher à |
français | fra-000 | très intime |
français | fra-000 | très étroit |
русский | rus-000 | неотъемлемый |
русский | rus-000 | неразлучный |
русский | rus-000 | неразрывный |
tiếng Việt | vie-000 | bền chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | gắn bó |
tiếng Việt | vie-000 | keo sơn |
tiếng Việt | vie-000 | không gì phá nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không lúc nào rời |
tiếng Việt | vie-000 | không rời nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không thể tước đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | không tách rời được |