tiếng Việt | vie-000 |
khả dĩ |
English | eng-000 | possible |
français | fra-000 | capable de |
français | fra-000 | possible |
français | fra-000 | susceptible de |
bokmål | nob-000 | mulighet |
bokmål | nob-000 | åpning |
русский | rus-000 | можно |
tiếng Việt | vie-000 | có thể |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ... được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể được |
tiếng Việt | vie-000 | sự có thể |
𡨸儒 | vie-001 | 可以 |