tiếng Việt | vie-000 |
khả kính |
English | eng-000 | estimable |
English | eng-000 | respectable |
English | eng-000 | venerable |
français | fra-000 | respectable |
français | fra-000 | vénérable |
русский | rus-000 | преподобный |
русский | rus-000 | уважаемый |
русский | rus-000 | честной |
tiếng Việt | vie-000 | đáng kính |
tiếng Việt | vie-000 | đáng kính trọng |
tiếng Việt | vie-000 | đáng trọng |