tiếng Việt | vie-000 |
khảo cứu |
English | eng-000 | carry out scientific research |
English | eng-000 | study |
français | fra-000 | faire des recherches |
français | fra-000 | étudier |
bokmål | nob-000 | forske |
bokmål | nob-000 | forskning |
bokmål | nob-000 | granske |
русский | rus-000 | изучать |
русский | rus-000 | исследование |
русский | rus-000 | исследовательский |
русский | rus-000 | исследовать |
русский | rus-000 | обозревать |
русский | rus-000 | обследование |
tiếng Việt | vie-000 | bình luận |
tiếng Việt | vie-000 | khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | thám sát |
tiếng Việt | vie-000 | tìm hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | xem xét tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | điều tra |
tiếng Việt | vie-000 | điểm qua |
𡨸儒 | vie-001 | 考究 |